Công cụ tính toán cân nặng lý tưởng (IBW) dựa trên chiều cao, giới tính và độ tuổi. Ý tưởng tìm ra IBW bằng công thức đã được nhiều chuyên gia theo đuổi từ lâu. Hiện nay, có nhiều công thức phổ biến, và Công cụ tính toán cân nặng lý tưởng của chúng tôi cung cấp kết quả để so sánh trực tiếp.
Tôi nên nặng bao nhiêu?
Hầu hết mọi người đều đã từng cố gắng giảm cân, hoặc ít nhất là biết ai đó đã từng làm như vậy. Điều này phần lớn là do nhận thức về cân nặng “lý tưởng”, thường dựa trên những gì chúng ta thấy được quảng bá trên các phương tiện truyền thông như mạng xã hội, TV, phim ảnh, tạp chí, v.v. Mặc dù cân nặng lý tưởng (IBW) ngày nay đôi khi dựa trên sự hấp dẫn về mặt thị giác, nhưng IBW thực chất được đưa ra để ước tính liều lượng sử dụng trong y tế, và các công thức tính toán nó hoàn toàn không liên quan đến cách một người nhìn nhận một cân nặng nhất định. Từ đó, người ta đã xác định rằng quá trình chuyển hóa của một số loại thuốc dựa trên IBW nhiều hơn là tổng trọng lượng cơ thể. Ngày nay, IBW cũng được sử dụng rộng rãi trong thể thao, vì nhiều môn thể thao phân loại người chơi dựa trên cân nặng của họ.
Xin lưu ý rằng IBW không phải là một phép đo hoàn hảo. Nó không xem xét tỷ lệ phần trăm mỡ và cơ trong cơ thể một người. Điều này có nghĩa là các vận động viên khỏe mạnh, có thể lực tốt vẫn có thể bị coi là thừa cân dựa trên IBW của họ. Vì vậy, IBW nên được xem xét theo quan điểm rằng nó là một phép đo không hoàn hảo và không nhất thiết phản ánh sức khỏe, hoặc là một cân nặng mà một người nhất thiết phải hướng tới; việc vượt quá hoặc dưới “IBW” của bạn vẫn hoàn toàn khỏe mạnh là điều hoàn toàn có thể.
Cân nặng lý tưởng của một người không phải là một khoa học chính xác. Nó phụ thuộc rất nhiều vào từng cá nhân. Cho đến nay, không có thước đo nào, dù là IBW (chỉ số khối cơ thể), chỉ số khối cơ thể (BMI), hay bất kỳ thước đo nào khác, có thể khẳng định chắc chắn một người nên nặng bao nhiêu để được coi là khỏe mạnh. Chúng chỉ mang tính tham khảo, và việc tuân thủ các lựa chọn lối sống lành mạnh như tập thể dục thường xuyên, ăn nhiều loại thực phẩm chưa qua chế biến, ngủ đủ giấc, v.v. quan trọng hơn là theo đuổi một cân nặng cụ thể dựa trên một công thức chung chung.
Tuy nhiên, có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến cân nặng lý tưởng; các yếu tố chính được liệt kê dưới đây. Các yếu tố khác bao gồm tình trạng sức khỏe, sự phân bố mỡ, di truyền, v.v.
Tuổi
Về lý thuyết, tuổi tác không phải là yếu tố quyết định lớn đến IBW sau độ tuổi 14-15 đối với nữ và 16-17 đối với nam, vì sau độ tuổi này, hầu hết mọi người đều ngừng phát triển. Trên thực tế, nam giới và nữ giới thường giảm chiều cao lần lượt 3,5 cm và 5 cm ở độ tuổi 70. Điều quan trọng cần nhớ là khi con người già đi, khối lượng cơ nạc giảm đi và dễ tích tụ mỡ thừa. Đây là một quá trình tự nhiên, mặc dù có thể làm giảm tác động của lão hóa bằng cách áp dụng các thói quen khác nhau như kiểm soát chế độ ăn uống, tập thể dục, căng thẳng và giấc ngủ.
Giới tính
Nhìn chung, phụ nữ thường nhẹ cân hơn nam giới mặc dù họ có tỷ lệ mỡ cơ thể tự nhiên cao hơn. Điều này là do cơ thể nam giới thường có khối lượng cơ cao hơn, và cơ nặng hơn mỡ. Không chỉ vậy, phụ nữ thường có mật độ xương thấp hơn. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nam giới thường cao hơn nữ giới.
Chiều cao
Người càng cao thì khối lượng cơ và mỡ trong cơ thể càng nhiều, dẫn đến cân nặng cũng tăng theo. Một người đàn ông có chiều cao tương tự phụ nữ nên nặng hơn khoảng 10-20%.
Kích thước khung thân
Kích thước khung xương là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đáng kể đến việc đo cân nặng lý tưởng. Kích thước khung xương thường được phân loại thành xương nhỏ, xương trung bình hoặc xương lớn. Kích thước này được đo dựa trên chu vi cổ tay của một người so với chiều cao của họ, như minh họa bên dưới.
Đối với phụ nữ:
- Chiều cao dưới 5’2″
- Xương nhỏ = kích thước cổ tay nhỏ hơn 5,5″
- Xương trung bình = kích thước cổ tay từ 5,5″ đến 5,75″
- Xương lớn = kích thước cổ tay trên 5,75″
- Chiều cao từ 5’2″ đến 5′ 5″
- Xương nhỏ = kích thước cổ tay nhỏ hơn 6″
- Xương trung bình = kích thước cổ tay từ 6″ đến 6,25″
- Xương lớn = kích thước cổ tay trên 6,25″
- Chiều cao trên 5′ 5″
- Xương nhỏ = kích thước cổ tay nhỏ hơn 6,25″
- Xương trung bình = kích thước cổ tay từ 6,25″ đến 6,5″
- Xương lớn = kích thước cổ tay trên 6,5″
Đối với nam giới:
- Chiều cao trên 5′ 5″
- Xương nhỏ = kích thước cổ tay từ 5,5″ đến 6,5″
- Xương trung bình = kích thước cổ tay từ 6,5″ đến 7,5″
- Xương lớn = kích thước cổ tay trên 7,5″
Một người có xương lớn thường nặng hơn người có xương nhỏ, ngay cả khi có cùng chiều cao, khiến kích thước khung cơ thể trở thành một yếu tố có thể ảnh hưởng đến các số đo như IBW và BMI.
Công thức tìm cân nặng lý tưởng
Công thức IBW được phát triển chủ yếu để hỗ trợ tính toán liều lượng thuốc. Tất cả các công thức đều có cùng định dạng: cân nặng cơ sở cho chiều cao 1,5 mét, với mức tăng cân cố định được thêm vào mỗi inch trên chiều cao 1,5 mét. Ví dụ: nếu bạn là nam giới cao 1,7 mét và ước tính cân nặng lý tưởng của mình theo công thức Devine, bạn sẽ cộng (2,3 x 10) kg với 50 kg để được 73 kg, tương đương khoảng 73 kg.
Các công thức này khác nhau về giá trị được sử dụng dựa trên nghiên cứu của các nhà khoa học tham gia phát triển chúng và những phát hiện của họ. Công thức Devine là công thức được sử dụng rộng rãi nhất để đo IBW.
Công thức GJ Hamwi (1964)
| Nam giới: | 48,0 kg + 2,7 kg mỗi inch trên 5 feet |
| Nữ giới: | 45,5 kg + 2,2 kg mỗi inch trên 5 feet |
Được phát minh nhằm mục đích định lượng thuốc.
Công thức BJ Devine (1974)
| Nam giới: | 50,0 kg + 2,3 kg mỗi inch trên 5 feet |
| Nữ giới: | 45,5 kg + 2,3 kg mỗi inch trên 5 feet |
Tương tự như Công thức Hamwi, công thức này ban đầu được dùng làm cơ sở cho liều lượng thuốc dựa trên cân nặng và chiều cao. Theo thời gian, công thức này đã trở thành một yếu tố quyết định phổ biến của IBW.
Công thức JD Robinson (1983)
| Nam giới: | 52 kg + 1,9 kg mỗi inch trên 5 feet |
| Nữ giới: | 49 kg + 1,7 kg mỗi inch trên 5 feet |
Sự thay đổi của Công thức Devine.
Công thức DR Miller (1983)
| Nam giới: | 56,2 kg + 1,41 kg mỗi inch trên 5 feet |
| Nữ giới: | 53,1 kg + 1,36 kg mỗi inch trên 5 feet |
Sự thay đổi của Công thức Devine.
Phạm vi BMI lành mạnh
Chỉ số BMI khỏe mạnh được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị là từ 18,5 đến 25 cho cả nam và nữ. Dựa trên chỉ số BMI, có thể xác định cân nặng khỏe mạnh cho bất kỳ chiều cao nào.
BMI là một chỉ số thường được sử dụng để xác định IBW. Chỉ số này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế như một chỉ báo nhanh về các biến chứng sức khỏe tiềm ẩn. Nhìn chung, BMI càng cao thì nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như béo phì, tiểu đường, bệnh tim và nhiều bệnh khác càng cao. BMI là một chỉ số được các bác sĩ sử dụng để tư vấn cho bệnh nhân về các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, đặc biệt nếu BMI của họ tăng đáng kể và hiện là chỉ số chính thức để phân loại các cá nhân theo các mức độ béo phì khác nhau.
Phạm vi BMI lành mạnh cho trẻ em
Tất cả các công thức trên dành cho người lớn từ 18 tuổi trở lên. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, vui lòng tham khảo biểu đồ BMI sau đây do Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) công bố. CDC khuyến nghị trẻ em nên duy trì BMI từ phần trăm thứ 5 đến phần trăm thứ 85 dựa trên độ tuổi.
